FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Filip Markovic

3.3.1992(32) 181cm 78Kg
ST60
RW62
CF61
RF61
CAM61
CM59
CDM54
RM62
RB54
RWB55
CB50
SW50
GK19
Sức mạnh
52
Thể lực
59
Tăng tốc
65
Tốc độ
72
Nhảy
50
Khéo léo
65
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
46
Rê bóng
68
Giữ bóng
60
Kèm người
47
Tranh bóng
47
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
61
Chuyền dài
63
Lực sút
62
Đánh đầu
56
Sút xa
61
Vô-lê
61
Sút xoáy
63
Đá phạt
57
Penalty
55
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
55
Phản ứng
52
Quyết đoán
54
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
20