FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Uros Matic

23.5.1990(34) 184cm 73Kg
ST61
RW61
CF62
RF62
CAM62
CM63
CDM61
RM62
RB60
RWB61
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
81
Tăng tốc
63
Tốc độ
60
Nhảy
68
Khéo léo
64
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
54
Rê bóng
63
Giữ bóng
64
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
58
Chuyền dài
64
Lực sút
64
Đánh đầu
57
Sút xa
60
Vô-lê
51
Sút xoáy
50
Đá phạt
56
Penalty
48
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
60
Phản ứng
64
Quyết đoán
65
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10