FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manu Cedron

18.1.1996(28) 187cm 77Kg
ST29
RW27
CF27
RF27
CAM26
CM26
CDM28
RM28
RB29
RWB29
CB28
SW28
GK52
Sức mạnh
54
Thể lực
40
Tăng tốc
48
Tốc độ
51
Nhảy
61
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
14
Rê bóng
14
Giữ bóng
22
Kèm người
23
Tranh bóng
21
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
22
Chuyền dài
21
Lực sút
44
Đánh đầu
20
Sút xa
14
Vô-lê
16
Sút xoáy
14
Đá phạt
14
Penalty
28
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
22
Phản ứng
50
Quyết đoán
28
TM phát bóng
50
TM đổ người
60
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
46
TM phản xạ
54