FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mahmoud Kahraba

13.4.1994(30) 182cm 76Kg
ST69
RW70
CF70
RF70
CAM69
CM62
CDM48
RM69
RB48
RWB51
CB41
SW42
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
66
Tăng tốc
77
Tốc độ
78
Nhảy
62
Khéo léo
76
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
18
Rê bóng
78
Giữ bóng
73
Kèm người
26
Tranh bóng
29
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
71
Chuyền dài
58
Lực sút
66
Đánh đầu
60
Sút xa
69
Vô-lê
54
Sút xoáy
63
Đá phạt
43
Penalty
64
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
62
Phản ứng
66
Quyết đoán
49
TM phát bóng
21
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
12