FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Caolan McAleer

19.8.1993(31) 175cm 67Kg
ST46
RW52
CF49
RF49
CAM49
CM45
CDM39
RM53
RB44
RWB46
CB35
SW34
GK18
Sức mạnh
42
Thể lực
61
Tăng tốc
79
Tốc độ
74
Nhảy
45
Khéo léo
78
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
37
Rê bóng
58
Giữ bóng
54
Kèm người
25
Tranh bóng
32
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
33
Chuyền dài
46
Lực sút
48
Đánh đầu
29
Sút xa
39
Vô-lê
42
Sút xoáy
54
Đá phạt
47
Penalty
35
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
40
Phản ứng
42
Quyết đoán
33
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15