FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristian Moreno

18.5.1995(29) 191cm 73Kg
ST40
RW37
CF38
RF38
CAM39
CM45
CDM53
RM39
RB50(+1)
RWB48
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
58
Tăng tốc
34
Tốc độ
40
Nhảy
57
Khéo léo
43
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
53
Rê bóng
37
Giữ bóng
51
Kèm người
52
Tranh bóng
60
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
20
Chuyền dài
47
Lực sút
50
Đánh đầu
60
Sút xa
25
Vô-lê
32
Sút xoáy
33
Đá phạt
27
Penalty
37
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
30
Phản ứng
56
Quyết đoán
62
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11