FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Filippo Lora

21.11.1993(31) 175cm 73Kg
ST52
RW56
CF55
RF55
CAM56
CM54
CDM47
RM56
RB47
RWB49
CB42
SW42
GK19
Sức mạnh
48
Thể lực
59
Tăng tốc
57
Tốc độ
61
Nhảy
56
Khéo léo
58
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
39
Rê bóng
58
Giữ bóng
59
Kèm người
34
Tranh bóng
29
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
46
Chuyền dài
58
Lực sút
57
Đánh đầu
43
Sút xa
56
Vô-lê
56
Sút xoáy
47
Đá phạt
45
Penalty
52
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
56
Phản ứng
57
Quyết đoán
47
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17