FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stefano Minelli

5.3.1994(30) 184cm 76Kg
ST26
RW24
CF25
RF25
CAM24
CM24
CDM25
RM25
RB25
RWB25
CB26
SW26
GK57
Sức mạnh
53
Thể lực
33
Tăng tốc
39
Tốc độ
43
Nhảy
64
Khéo léo
36
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
21
Rê bóng
14
Giữ bóng
19
Kèm người
17
Tranh bóng
15
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
22
Chuyền dài
25
Lực sút
26
Đánh đầu
17
Sút xa
15
Vô-lê
20
Sút xoáy
16
Đá phạt
20
Penalty
21
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
22
Phản ứng
56
Quyết đoán
22
TM phát bóng
51
TM đổ người
59
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
62