FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabio Bertoli

20.8.1996(28) 185cm 75Kg
ST49
RW52
CF51
RF51
CAM53
CM52
CDM46
RM52
RB44
RWB46
CB41
SW41
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
55
Tăng tốc
59
Tốc độ
55
Nhảy
46
Khéo léo
60
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
33
Rê bóng
51
Giữ bóng
57
Kèm người
31
Tranh bóng
38
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
41
Chuyền dài
55
Lực sút
50
Đánh đầu
42
Sút xa
50
Vô-lê
41
Sút xoáy
40
Đá phạt
37
Penalty
46
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
56
Phản ứng
51
Quyết đoán
41
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
10