FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yony Gonzalez

11.7.1994(30) 180cm 81Kg
ST60
RW60
CF61
RF61
CAM60
CM59
CDM57
RM61
RB59
RWB59
CB56
SW57
GK22
Sức mạnh
53
Thể lực
82
Tăng tốc
68
Tốc độ
68
Nhảy
81
Khéo léo
67
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
59
Rê bóng
60
Giữ bóng
59
Kèm người
51
Tranh bóng
59
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
52
Chuyền dài
52
Lực sút
69
Đánh đầu
58
Sút xa
58
Vô-lê
49
Sút xoáy
55
Đá phạt
43
Penalty
51
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
56
Phản ứng
71
Quyết đoán
61
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
20