FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Inaki

29.4.1988(36) 177cm 76Kg
ST56
RW60
CF58
RF58
CAM58
CM58
CDM60
RM61
RB62
RWB63
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
79
Tăng tốc
75
Tốc độ
68
Nhảy
60
Khéo léo
67
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
59
Rê bóng
62
Giữ bóng
64
Kèm người
59
Tranh bóng
56
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
49
Chuyền dài
52
Lực sút
55
Đánh đầu
50
Sút xa
50
Vô-lê
30
Sút xoáy
62
Đá phạt
63
Penalty
44
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
53
Phản ứng
60
Quyết đoán
71
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13