FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Damian Weglarz

21.3.1996(28) 187cm 75Kg
ST24
RW23
CF23
RF23
CAM22
CM22
CDM22
RM23
RB23
RWB22
CB23
SW23
GK49
Sức mạnh
43
Thể lực
23
Tăng tốc
30
Tốc độ
34
Nhảy
31
Khéo léo
32
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
20
Rê bóng
19
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
21
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
21
Dứt điểm
19
Chuyền dài
22
Lực sút
23
Đánh đầu
19
Sút xa
21
Vô-lê
21
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
22
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
15
Phản ứng
49
Quyết đoán
23
TM phát bóng
45
TM đổ người
49
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
50