FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patryk Lipski

12.6.1994(29) 185cm 79Kg
ST56
RW59
CF59
RF59
CAM61
CM59
CDM50
RM60
RB47
RWB49
CB43
SW43
GK16
Sức mạnh
57
Thể lực
65
Tăng tốc
64
Tốc độ
61
Nhảy
58
Khéo léo
67
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
27
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
34
Tranh bóng
32
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
49
Chuyền dài
62
Lực sút
63
Đánh đầu
54
Sút xa
71
Vô-lê
41
Sút xoáy
51
Đá phạt
57
Penalty
61
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
68
Phản ứng
52
Quyết đoán
46
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13