FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sam Nicholson

20.1.1995(29) 175cm 71Kg
ST56
RW61
CF59
RF59
CAM59
CM53
CDM46
RM61
RB48
RWB51
CB41
SW40
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
62
Tăng tốc
82
Tốc độ
75
Nhảy
50
Khéo léo
76
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
31
Rê bóng
68
Giữ bóng
64
Kèm người
35
Tranh bóng
31
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
51
Chuyền dài
52
Lực sút
58
Đánh đầu
42
Sút xa
50
Vô-lê
47
Sút xoáy
51
Đá phạt
35
Penalty
43
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
49
Phản ứng
54
Quyết đoán
44
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
19