FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cedric Hountondji

19.1.1994(30) 195cm 81Kg
ST44
RW44
CF43
RF43
CAM46
CM51
CDM61
RM48
RB58
RWB57
CB63
SW63
GK20
Sức mạnh
76
Thể lực
57
Tăng tốc
48
Tốc độ
56
Nhảy
51
Khéo léo
51
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
61
Rê bóng
45
Giữ bóng
51
Kèm người
64
Tranh bóng
66
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
26
Chuyền dài
63
Lực sút
46
Đánh đầu
65
Sút xa
27
Vô-lê
34
Sút xoáy
42
Đá phạt
36
Penalty
41
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
37
Phản ứng
53
Quyết đoán
63
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
20