FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alhaji Gero

10.10.1993(30) 189cm 85Kg
ST57
RW52
CF55
RF55
CAM52
CM48
CDM40
RM52
RB37
RWB39
CB39
SW39
GK18
Sức mạnh
79
Thể lực
61
Tăng tốc
59
Tốc độ
65
Nhảy
67
Khéo léo
36
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
15
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
16
Tranh bóng
20
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
56
Chuyền dài
43
Lực sút
60
Đánh đầu
58
Sút xa
45
Vô-lê
43
Sút xoáy
36
Đá phạt
32
Penalty
52
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
50
Phản ứng
54
Quyết đoán
73
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18