FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Byrne

7.5.1993(31) 186cm 78Kg
ST44
RW45
CF44
RF44
CAM45
CM48
CDM51
RM47
RB51
RWB51
CB53
SW53
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
56
Tăng tốc
48
Tốc độ
55
Nhảy
53
Khéo léo
44
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
50
Rê bóng
46
Giữ bóng
51
Kèm người
50
Tranh bóng
54
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
26
Chuyền dài
50
Lực sút
36
Đánh đầu
57
Sút xa
30
Vô-lê
27
Sút xoáy
33
Đá phạt
29
Penalty
29
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
37
Phản ứng
51
Quyết đoán
52
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18