FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lorenzo Gordinho

26.4.1994(30) 184cm 80Kg
ST45
RW46
CF44
RF44
CAM45
CM49
CDM58
RM49
RB61
RWB59
CB63
SW63
GK19
Sức mạnh
74
Thể lực
59
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
66
Khéo léo
49
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
65
Rê bóng
46
Giữ bóng
48
Kèm người
69
Tranh bóng
68
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
27
Chuyền dài
59
Lực sút
38
Đánh đầu
66
Sút xa
26
Vô-lê
32
Sút xoáy
24
Đá phạt
30
Penalty
37
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
36
Phản ứng
58
Quyết đoán
42
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15