FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Agustin Vuletich

3.11.1991(33) 185cm 79Kg
ST62
RW58
CF60
RF60
CAM57
CM52
CDM44
RM57
RB43
RWB45
CB44
SW44
GK21
Sức mạnh
77
Thể lực
55
Tăng tốc
62
Tốc độ
65
Nhảy
63
Khéo léo
45
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
26
Rê bóng
63
Giữ bóng
64
Kèm người
23
Tranh bóng
25
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
60
Chuyền dài
46
Lực sút
66
Đánh đầu
67
Sút xa
52
Vô-lê
59
Sút xoáy
44
Đá phạt
35
Penalty
62
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
51
Phản ứng
61
Quyết đoán
68
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20