FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristian Lopez

27.4.1989(35) 185cm 80Kg
ST64
RW60
CF62
RF62
CAM60
CM53
CDM45
RM59
RB46
RWB47
CB45
SW45
GK17
Sức mạnh
70
Thể lực
73
Tăng tốc
73
Tốc độ
67
Nhảy
70
Khéo léo
62
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
30
Rê bóng
61
Giữ bóng
65
Kèm người
20
Tranh bóng
26
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
67
Chuyền dài
31
Lực sút
63
Đánh đầu
67
Sút xa
53
Vô-lê
52
Sút xoáy
46
Đá phạt
39
Penalty
62
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
57
Phản ứng
62
Quyết đoán
72
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11