FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jacopo Manconi

24.4.1994(30) 180cm 72Kg
ST56
RW59
CF58
RF58
CAM59
CM54
CDM42
RM58
RB42
RWB45
CB38
SW37
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
52
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
61
Khéo léo
67
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
22
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
17
Tranh bóng
22
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
54
Chuyền dài
51
Lực sút
50
Đánh đầu
56
Sút xa
50
Vô-lê
39
Sút xoáy
52
Đá phạt
31
Penalty
62
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
62
Phản ứng
50
Quyết đoán
49
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12