FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose Luis Gomez

10.9.1993(31) 173cm 63Kg
ST60
RW66
CF64
RF64
CAM64
CM65
CDM67
RM67
RB69
RWB70
CB63
SW62
GK20
Sức mạnh
44
Thể lực
78
Tăng tốc
83
Tốc độ
87
Nhảy
74
Khéo léo
73
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
64
Rê bóng
74
Giữ bóng
69
Kèm người
63
Tranh bóng
64
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
51
Chuyền dài
69
Lực sút
57
Đánh đầu
47
Sút xa
60
Vô-lê
35
Sút xoáy
57
Đá phạt
34
Penalty
43
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
43
Phản ứng
68
Quyết đoán
66
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12