FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Facundo Cardozo

6.4.1995(29) 182cm 81Kg
ST45
RW45
CF43
RF43
CAM43
CM46
CDM55
RM47
RB57
RWB56
CB59
SW60
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
67
Tăng tốc
66
Tốc độ
63
Nhảy
75
Khéo léo
55
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
61
Rê bóng
45
Giữ bóng
48
Kèm người
59
Tranh bóng
62
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
29
Chuyền dài
45
Lực sút
43
Đánh đầu
57
Sút xa
23
Vô-lê
33
Sút xoáy
34
Đá phạt
29
Penalty
36
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
30
Phản ứng
56
Quyết đoán
61
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11