FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joaquin Arzura

18.5.1993(31) 176cm 71Kg
ST52
RW56
CF54
RF54
CAM57
CM60
CDM64
RM59
RB65
RWB65
CB63
SW63
GK23
Sức mạnh
68
Thể lực
83
Tăng tốc
69
Tốc độ
67
Nhảy
72
Khéo léo
63
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
64
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
60
Tranh bóng
62
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
35
Chuyền dài
63
Lực sút
59
Đánh đầu
55
Sút xa
57
Vô-lê
35
Sút xoáy
43
Đá phạt
44
Penalty
47
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
59
Phản ứng
62
Quyết đoán
64
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
15