FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Moussa Sao

17.10.1989(35) 184cm 77Kg
ST62
RW62
CF61
RF61
CAM59
CM52
CDM40
RM60
RB42
RWB45
CB37
SW36
GK22
Sức mạnh
71
Thể lực
70
Tăng tốc
81
Tốc độ
78
Nhảy
72
Khéo léo
75
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
12
Rê bóng
72
Giữ bóng
59
Kèm người
22
Tranh bóng
18
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
63
Chuyền dài
44
Lực sút
55
Đánh đầu
58
Sút xa
55
Vô-lê
56
Sút xoáy
48
Đá phạt
49
Penalty
64
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
48
Phản ứng
71
Quyết đoán
33
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16