FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrea Barberis

11.12.1993(30) 177cm 72Kg
ST53
RW59
CF58
RF58
CAM60
CM63
CDM62
RM61
RB61
RWB62
CB56
SW56
GK20
Sức mạnh
52
Thể lực
70
Tăng tốc
63
Tốc độ
66
Nhảy
64
Khéo léo
60
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
57
Rê bóng
57
Giữ bóng
63
Kèm người
44
Tranh bóng
61
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
36
Chuyền dài
62
Lực sút
54
Đánh đầu
37
Sút xa
56
Vô-lê
47
Sút xoáy
46
Đá phạt
62
Penalty
46
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
63
Phản ứng
62
Quyết đoán
73
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
19