FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stefan Simic

20.1.1995(29) 189cm 79Kg
ST44
RW44
CF44
RF44
CAM46
CM51
CDM60
RM47
RB58
RWB57
CB64
SW65
GK14
Sức mạnh
75
Thể lực
63
Tăng tốc
42
Tốc độ
55
Nhảy
70
Khéo léo
53
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
64
Rê bóng
53
Giữ bóng
54
Kèm người
68
Tranh bóng
65
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
20
Chuyền dài
54
Lực sút
57
Đánh đầu
60
Sút xa
25
Vô-lê
18
Sút xoáy
27
Đá phạt
29
Penalty
24
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
39
Phản ứng
62
Quyết đoán
74
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
8