FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luca Lezzerini

24.3.1995(29) 195cm 86Kg
ST26
RW26
CF26
RF26
CAM27
CM27
CDM27
RM27
RB26
RWB27
CB27
SW27
GK60
Sức mạnh
61
Thể lực
32
Tăng tốc
44
Tốc độ
42
Nhảy
51
Khéo léo
38
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
25
Kèm người
16
Tranh bóng
21
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
16
Chuyền dài
23
Lực sút
20
Đánh đầu
15
Sút xa
21
Vô-lê
19
Sút xoáy
17
Đá phạt
16
Penalty
26
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
26
Phản ứng
62
Quyết đoán
25
TM phát bóng
56
TM đổ người
62
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
64