FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steven Fortes

17.4.1992(32) 192cm 85Kg
ST46
RW45
CF43
RF43
CAM45
CM49
CDM57
RM46
RB57
RWB55
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
77
Thể lực
61
Tăng tốc
47
Tốc độ
49
Nhảy
50
Khéo léo
54
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
64
Rê bóng
31
Giữ bóng
50
Kèm người
61
Tranh bóng
62
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
45
Chuyền dài
51
Lực sút
32
Đánh đầu
76
Sút xa
55
Vô-lê
29
Sút xoáy
29
Đá phạt
25
Penalty
40
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
41
Phản ứng
58
Quyết đoán
59
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
12