FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gilbert Koomson

9.9.1994(30) 180cm 69Kg
ST57
RW62
CF60
RF60
CAM60
CM56
CDM46
RM62
RB47
RWB50
CB40
SW40
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
62
Tăng tốc
78
Tốc độ
79
Nhảy
62
Khéo léo
73
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
30
Rê bóng
65
Giữ bóng
59
Kèm người
25
Tranh bóng
33
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
53
Chuyền dài
56
Lực sút
59
Đánh đầu
46
Sút xa
45
Vô-lê
45
Sút xoáy
54
Đá phạt
58
Penalty
60
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
66
Phản ứng
57
Quyết đoán
54
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16