FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Jose Mezu

18.8.1989(35) 170cm 70Kg
ST57
RW62
CF61
RF61
CAM61
CM60
CDM58
RM63
RB59
RWB60
CB54
SW54
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
66
Tăng tốc
76
Tốc độ
80
Nhảy
77
Khéo léo
80
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
53
Rê bóng
62
Giữ bóng
59
Kèm người
61
Tranh bóng
55
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
57
Chuyền dài
67
Lực sút
57
Đánh đầu
30
Sút xa
45
Vô-lê
52
Sút xoáy
69
Đá phạt
78
Penalty
31
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
63
Phản ứng
63
Quyết đoán
53
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14