FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Claudio Aquino

24.7.1991(33) 173cm 78Kg
ST61
RW62
CF62
RF62
CAM62
CM59
CDM50
RM62
RB49
RWB51
CB44
SW44
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
64
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
64
Khéo léo
69
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
27
Rê bóng
62
Giữ bóng
63
Kèm người
33
Tranh bóng
29
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
62
Chuyền dài
61
Lực sút
62
Đánh đầu
54
Sút xa
62
Vô-lê
60
Sút xoáy
59
Đá phạt
35
Penalty
62
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
64
Phản ứng
57
Quyết đoán
43
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13