FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Conor Shaughnessy

30.6.1996(28) 191cm 74Kg
ST49
RW48
CF49
RF49
CAM49
CM50
CDM54
RM49
RB53
RWB52
CB56
SW56
GK21
Sức mạnh
69
Thể lực
57
Tăng tốc
54
Tốc độ
63
Nhảy
55
Khéo léo
52
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
55
Rê bóng
49
Giữ bóng
54
Kèm người
54
Tranh bóng
56
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
30
Chuyền dài
50
Lực sút
57
Đánh đầu
59
Sút xa
46
Vô-lê
42
Sút xoáy
38
Đá phạt
40
Penalty
39
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
45
Phản ứng
51
Quyết đoán
59
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
17