FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ollie Palmer

21.1.1992(32) 196cm 92Kg
ST53
RW49
CF50
RF50
CAM47
CM43
CDM37
RM48
RB39
RWB40
CB39
SW39
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
64
Tăng tốc
58
Tốc độ
70
Nhảy
48
Khéo léo
51
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
29
Rê bóng
47
Giữ bóng
52
Kèm người
19
Tranh bóng
24
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
54
Chuyền dài
33
Lực sút
55
Đánh đầu
62
Sút xa
54
Vô-lê
38
Sút xoáy
35
Đá phạt
36
Penalty
50
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
48
Phản ứng
43
Quyết đoán
64
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19