FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jesus Murillo

17.8.1993(31) 183cm 72Kg
ST48
RW51
CF48
RF48
CAM48
CM51
CDM59
RM54
RB64
RWB63
CB60
SW60
GK22
Sức mạnh
57
Thể lực
77
Tăng tốc
81
Tốc độ
76
Nhảy
68
Khéo léo
68
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
60
Rê bóng
49
Giữ bóng
61
Kèm người
60
Tranh bóng
64
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
32
Chuyền dài
52
Lực sút
40
Đánh đầu
55
Sút xa
34
Vô-lê
37
Sút xoáy
54
Đá phạt
33
Penalty
39
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
26
Phản ứng
65
Quyết đoán
57
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20