FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christian Mafla

15.1.1993(31) 175cm 70Kg
ST47
RW51
CF48
RF48
CAM48
CM48
CDM54
RM52
RB60
RWB59
CB59
SW58
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
71
Tăng tốc
64
Tốc độ
62
Nhảy
67
Khéo léo
66
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
67
Rê bóng
61
Giữ bóng
48
Kèm người
52
Tranh bóng
62
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
35
Chuyền dài
34
Lực sút
33
Đánh đầu
56
Sút xa
28
Vô-lê
28
Sút xoáy
37
Đá phạt
40
Penalty
45
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
38
Phản ứng
56
Quyết đoán
54
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16