FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ezequiel Cerutti

17.1.1992(32) 179cm 75Kg
ST64
RW64
CF63
RF63
CAM61
CM54
CDM45
RM62
RB47
RWB49
CB44
SW43
GK21
Sức mạnh
77
Thể lực
64
Tăng tốc
80
Tốc độ
83
Nhảy
56
Khéo léo
78
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
28
Rê bóng
69
Giữ bóng
59
Kèm người
18
Tranh bóng
20
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
60
Chuyền dài
40
Lực sút
59
Đánh đầu
60
Sút xa
75
Vô-lê
61
Sút xoáy
57
Đá phạt
50
Penalty
64
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
53
Phản ứng
65
Quyết đoán
70
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13