FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeremias Ledesma

13.2.1993(31) 185cm 83Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM26
CDM26
RM26
RB25
RWB25
CB25
SW25
GK56
Sức mạnh
56
Thể lực
36
Tăng tốc
46
Tốc độ
40
Nhảy
55
Khéo léo
39
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
15
Rê bóng
17
Giữ bóng
14
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
16
Chuyền dài
23
Lực sút
23
Đánh đầu
17
Sút xa
22
Vô-lê
16
Sút xoáy
18
Đá phạt
16
Penalty
23
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
35
Phản ứng
56
Quyết đoán
24
TM phát bóng
59
TM đổ người
57
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
60