FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pablo Becker

29.4.1993(31) 173cm 72Kg
ST58
RW61
CF61(+1)
RF61(+1)
CAM61
CM58
CDM48
RM61
RB46
RWB49
CB42
SW40
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
55
Tăng tốc
68
Tốc độ
74
Nhảy
68
Khéo léo
70
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
24
Rê bóng
65
Giữ bóng
62
Kèm người
23
Tranh bóng
22
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
53
Chuyền dài
61
Lực sút
66
Đánh đầu
48
Sút xa
62
Vô-lê
36
Sút xoáy
62
Đá phạt
63
Penalty
51
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
64
Phản ứng
54
Quyết đoán
55
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12