FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ebenezer Ofori

1.7.1995(28) 172cm 70Kg
ST56
RW63
CF63
RF63
CAM66
CM66
CDM63
RM64
RB60
RWB61
CB57
SW58
GK20
Sức mạnh
52
Thể lực
63
Tăng tốc
66
Tốc độ
60
Nhảy
65
Khéo léo
81
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
59
Rê bóng
70
Giữ bóng
71
Kèm người
53
Tranh bóng
65
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
38
Chuyền dài
68
Lực sút
63
Đánh đầu
38
Sút xa
54
Vô-lê
48
Sút xoáy
59
Đá phạt
48
Penalty
48
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
72
Phản ứng
66
Quyết đoán
67
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13