FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alan Smith

25.5.1993(31) 185cm 78Kg
ST25
RW25
CF24
RF24
CAM23
CM22
CDM24
RM25
RB25
RWB25
CB26
SW26
GK47
Sức mạnh
57
Thể lực
22
Tăng tốc
46
Tốc độ
39
Nhảy
52
Khéo léo
33
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
20
Rê bóng
19
Giữ bóng
21
Kèm người
22
Tranh bóng
20
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
22
Chuyền dài
23
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
14
Vô-lê
17
Sút xoáy
20
Đá phạt
14
Penalty
23
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
16
Phản ứng
45
Quyết đoán
19
TM phát bóng
45
TM đổ người
49
TM bắt bóng
47
TM chọn vị trí
47
TM phản xạ
49