FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simy

7.5.1992(32) 198cm 84Kg
ST61
RW51
CF56
RF56
CAM52
CM48
CDM41
RM49
RB37
RWB38
CB42
SW43
GK20
Sức mạnh
74
Thể lực
50
Tăng tốc
51
Tốc độ
33
Nhảy
38
Khéo léo
44
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
23
Rê bóng
54
Giữ bóng
53
Kèm người
26
Tranh bóng
28
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
65
Chuyền dài
34
Lực sút
67
Đánh đầu
69
Sút xa
59
Vô-lê
66
Sút xoáy
43
Đá phạt
33
Penalty
56
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
44
Phản ứng
64
Quyết đoán
72
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17