FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patrick Brough

20.2.1996(28) 191cm 74Kg
ST45
RW50
CF48
RF48
CAM50
CM50
CDM50
RM52
RB51
RWB53
CB47
SW48
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
66
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
41
Khéo léo
56
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
53
Rê bóng
56
Giữ bóng
54
Kèm người
52
Tranh bóng
56
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
39
Chuyền dài
50
Lực sút
51
Đánh đầu
31
Sút xa
35
Vô-lê
35
Sút xoáy
47
Đá phạt
51
Penalty
52
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
57
Phản ứng
38
Quyết đoán
38
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14