FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Fulton

23.5.1996(28) 191cm 70Kg
ST23
RW24
CF24
RF24
CAM26
CM26
CDM25
RM25
RB22
RWB22
CB24
SW25
GK55
Sức mạnh
49
Thể lực
25
Tăng tốc
32
Tốc độ
31
Nhảy
54
Khéo léo
39
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
16
Rê bóng
18
Giữ bóng
23
Kèm người
15
Tranh bóng
17
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
20
Chuyền dài
30
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
13
Sút xoáy
17
Đá phạt
14
Penalty
24
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
39
Phản ứng
49
Quyết đoán
38
TM phát bóng
60
TM đổ người
57
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
63