FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cheikh Ndoye

29.3.1986(38) 192cm 90Kg
ST72
RW67
CF70
RF70
CAM69
CM73
CDM75
RM68
RB71
RWB70
CB76
SW77
GK22
Sức mạnh
87
Thể lực
80
Tăng tốc
56
Tốc độ
54
Nhảy
77
Khéo léo
43
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
64
Rê bóng
64
Giữ bóng
75
Kèm người
80
Tranh bóng
78
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
73
Chuyền dài
78
Lực sút
76
Đánh đầu
87
Sút xa
73
Vô-lê
48
Sút xoáy
58
Đá phạt
44
Penalty
53
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
71
Phản ứng
72
Quyết đoán
76
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13