FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bradley Halliday

10.7.1995(29) 180cm 68Kg
ST50
RW55
CF53
RF53
CAM55
CM55
CDM56
RM57
RB57
RWB58
CB55
SW54
GK19
Sức mạnh
50
Thể lực
68
Tăng tốc
61
Tốc độ
73
Nhảy
68
Khéo léo
72
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
54
Rê bóng
64
Giữ bóng
57
Kèm người
53
Tranh bóng
57
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
33
Chuyền dài
57
Lực sút
48
Đánh đầu
49
Sút xa
35
Vô-lê
27
Sút xoáy
47
Đá phạt
38
Penalty
41
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
50
Phản ứng
49
Quyết đoán
59
TM phát bóng
14
TM đổ người
20
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15