FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rene Moyano

26.3.1995(29) 185cm 70Kg
ST24
RW24
CF23
RF23
CAM24
CM25
CDM26
RM24
RB25
RWB25
CB26
SW26
GK55
Sức mạnh
60
Thể lực
32
Tăng tốc
39
Tốc độ
39
Nhảy
53
Khéo léo
38
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
15
Rê bóng
13
Giữ bóng
23
Kèm người
17
Tranh bóng
21
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
16
Chuyền dài
28
Lực sút
21
Đánh đầu
16
Sút xa
21
Vô-lê
16
Sút xoáy
17
Đá phạt
16
Penalty
26
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
23
Phản ứng
50
Quyết đoán
28
TM phát bóng
50
TM đổ người
60
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
60