FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Erik Palmer-Brown

24.4.1997(27) 185cm 79Kg
ST44
RW45
CF44
RF44
CAM44
CM46
CDM54
RM47
RB56
RWB54
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
52
Tăng tốc
65
Tốc độ
66
Nhảy
70
Khéo léo
57
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
59
Rê bóng
42
Giữ bóng
49
Kèm người
59
Tranh bóng
59
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
22
Chuyền dài
48
Lực sút
45
Đánh đầu
59
Sút xa
26
Vô-lê
39
Sút xoáy
41
Đá phạt
35
Penalty
38
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
33
Phản ứng
56
Quyết đoán
62
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12