FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Calleri

23.9.1993(31) 181cm 77Kg
ST68
RW65
CF67
RF67
CAM65
CM61
CDM51
RM64
RB51
RWB52
CB48
SW49
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
68
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
74
Khéo léo
67
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
32
Rê bóng
67
Giữ bóng
68
Kèm người
29
Tranh bóng
38
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
67
Chuyền dài
54
Lực sút
70
Đánh đầu
73
Sút xa
63
Vô-lê
65
Sút xoáy
53
Đá phạt
34
Penalty
57
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
62
Phản ứng
70
Quyết đoán
60
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10