FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mirnes Pepic

19.12.1995(28) 178cm 77Kg
ST51
RW56
CF55
RF55
CAM58
CM58
CDM57
RM57
RB55
RWB56
CB54
SW54
GK21
Sức mạnh
55
Thể lực
62
Tăng tốc
62
Tốc độ
59
Nhảy
59
Khéo léo
70
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
55
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
55
Tranh bóng
56
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
42
Chuyền dài
59
Lực sút
55
Đánh đầu
40
Sút xa
48
Vô-lê
41
Sút xoáy
55
Đá phạt
46
Penalty
42
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
62
Phản ứng
53
Quyết đoán
51
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19